CÁC MẶT HÀNG HẤP
Các mặt hàng hấp thuộc nhóm hàng dùng ngay, và được kiểm soát chặt chẽ một số chỉ tiêu như vệ sinh thực phẩm, các chỉ tiêu về vi sinh... và thường đóng trong bao bì hoàn chỉnh để cung cấp trực tiếp cho các kênh tiêu thụ như siêu thị, và các kênh phân phối.
1. PTO hấp
Dạng chế biến PTO như bạn biết là dạng lột bỏ vỏ chỉ chừa đốt cuối và phần đuôi tôm. Đây là mặt hàng tiện dụng tại nhà cũng như cho các nhà hàng để chế biến ra các món ăn kể cả món phổ biến là tôm bao bột.
Cần phân biệt hai dạng hấp: hấp sản phẩm khi chúng đươc chế biến thành tôm PTO trước (đây là trường hợp phổ biến), và loại thứ hai là hấp khi tôm còn vỏ (HLSO) rồi mới chế biến thành PTO (Cook-in-shell (hấp khi còn vỏ); cooked then peel (hấp rồi lột)). Mặc dù thành phẩm cuối đều là tôm PTO hấp, nhưng có sự khác biệt tinh tế trong màu sắc, mùi, vị.. đối với những người có nhiều kinh nghiệm. Phần lớn sản phẩm PTO hấp thuộc trường hợp đầu, trong khi nhóm thứ hai thường là mặt hàng riêng của một hệ thống phân phối hay cửa hàng nào đó, thường mang nhãn hiệu riêng của họ và chỉ bán ở hệ thống riêng đó.
Mặt hàng | Cỡ | Đóng gói 1 | Đóng gói 2 | Đóng gói 3 | Đóng gói 4 |
CPTO BT/VA IQF | 4/6 | 6 x 4 lbs | 4 x 2.5 lbs | 5 x 2 lbs | 10 x 2 lbs |
CPTO BT/VA IQF | 6/8 | ||||
CPTO BT/VA IQF | 8/12 | ||||
CPTO BT/VA IQF | 13/15 | ||||
CPTO BT/VA IQF | 16/20 | ||||
CPTO BT/VA IQF | 21/25 | ||||
CPTO BT/VA IQF | 26/30 | ||||
CPTO BT/VA IQF | 31/40 | ||||
CPTO BT/VA IQF | 41/50 | ||||
CPTO BT/VA IQF | 51/60 |
Mặt hàng | Cỡ | Đóng gói 1 | Đóng gói | Đóng gói 3 | Đóng gói 4 |
CPND BT/VA IQF | 4/6 | 6 x 4 lbs | 4 x 2.5 lbs | 5 x 2 lbs | 10 x 2 lbs |
CPND BT/VA IQF | 6/8 | ||||
CPND BT/VA IQF | 8/12 | ||||
CPND BT/VA IQF | 13/15 | ||||
CPND BT/VA IQF | 16/20 | ||||
CPND BT/VA IQF | 21/25 | ||||
CPND BT/VA IQF | 26/30 | ||||
CPND BT/VA IQF | 31/40 | ||||
CPND BT/VA IQF | 41/50 | ||||
CPND BT/VA IQF | 51/60 |
Mặt hàng | Cỡ | Chiều dài | Đóng gói | Con/khay & ctn |
CSUSHI SMI | 10L-10 | 11.6- 12 cm | bundle | 10/15x2 |
CSUSHI SMI | 9L-10 | 11.1- 11.5 cm | bundle | 10/15x2 |
CSUSHI SMI | 8L-10 | 10.6- 11 cm | bundle | 10/3x15x2 |
CSUSHI SMI | 7L-30 | 10.1- 10.5 cm | carton | 30x30 |
CSUSHI SMI | 7L-30R | 10.1- 10.5 cm | carton | 30x30 |
CSUSHI SMI | 6L-30 | 9.6- 10 cm, | carton | 30x30 |
CSUSHI SMI | 5L-30 | 9.1- 9.5 cm | bundle | 30 x20x2 |
CSUSHI SMI | 5L-20 | 9.1- 9.5 cm | bundle | 20x30x2 |
CSUSHI SMI | 4L-30 | 8.6- 9.0 cm | bundle | 30 x20x2 |
CSUSHI SMI | 3L-30 | 8.1- 8.5 cm, | bundle | 30x20x2 |
CSUSHI SMI | 2L-50 | 7.6- 8.0 cm | bundle | 50x20x2 |
CSUSHI SMI | 2L-30 | 7.6- 8.0 cm | carton | 30x40 |
CSUSHI SMI | 41/50k | 7.3-7.6 cm | carton | 30x40 |
CSUSHI SMI | L-30 | 7.1- 7.5 cm | bundle | 50 x20x2 |